đang nhúng nghĩa tiếng Anh là
dipping
/ˈdɪpɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dipping
Nghe phát âm giọng Mỹ của dipping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang nhúng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dipping
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dipping: đang nhúng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dipping