Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đang nhìn thoáng qua
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
đang nhìn thoáng qua
blickend
(Present participle)
Dịch Việt sang Đức
đang nhìn thoáng qua
nghĩa tiếng Đức là
blickend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
blickend
:
đang nhìn thoáng qua
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blickend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang nhìn thoáng qua
Bản dịch liên quan
đang nhìn thoáng qua
Cung cấp cho khách hàng của bạn một cái nhìn thoáng qua về hoạt động bên trong cửa hàng của bạn bằng cách viết các bài đăng cho thấy những gì đang diễn ra đằng sau hậu trường
Geben Sie Ihren Kunden einen Einblick in das Innenleben Ihres Shops, indem Sie Beiträge schreiben, die zeigen, was hinter den Kulissen vor sich geht
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout