Diễn Giải
đang nhảy múa nghĩa tiếng Đức là
tanzend
(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của tanzend
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tanzend: đang nhảy múa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tanzend