đang nhắc nhở nghĩa tiếng Anh là
prompting
/prɑmptɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prompting
Nghe phát âm giọng Mỹ của prompting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang nhắc nhở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của prompting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prompting: đang nhắc nhở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prompting