đang neo nghĩa tiếng Anh là
mooring
/ˈmʊərɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mooring
Nghe phát âm giọng Mỹ của mooring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang neo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mooring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mooring: đang neo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mooring