đang nảy lên nghĩa tiếng Anh là
bouncing
/ˈbaʊnsɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bouncing
Nghe phát âm giọng Mỹ của bouncing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang nảy lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bouncing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bouncing: đang nảy lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bouncing