đang nạp tiền nghĩa tiếng Đức là
auffüllend
(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auffüllend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang nạp tiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auffüllend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auffüllend: đang nạp tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auffüllend