đang móc nghĩa tiếng Anh là
prying
/ˈpraɪɪŋ/
(v)(Present participle)
đang móc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prying
Nghe phát âm giọng Mỹ của prying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang móc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của prying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prying: đang móc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prying