đang lột da nghĩa tiếng Anh là
flaying
/ˈfleɪɪŋ/
(v)(Present participle)
đang lột da còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flaying
Nghe phát âm giọng Mỹ của flaying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang lột da
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flaying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flaying: đang lột da
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flaying