đang liên quan đến nghĩa tiếng Đức là
einbeziehend
(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einbeziehend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang liên quan đến
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbeziehend: đang liên quan đến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbeziehend