đang làm tổn thương nghĩa tiếng Anh là
scathing
/ˈskeɪðɪŋ/
(v)(Present participle)
đang làm tổn thương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scathing: đang làm tổn thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scathing