đang làm rách nghĩa tiếng Anh là
mangling
/ˈmæŋɡəlɪŋ/
(v)(Present participle)
đang làm rách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mangling
Nghe phát âm giọng Mỹ của mangling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm rách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mangling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mangling: đang làm rách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mangling