đang làm rách nghĩa tiếng Anh là
ragging
/ˈræɡɪŋ/
(v)(Present participle)
đang làm rách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ragging
Nghe phát âm giọng Mỹ của ragging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm rách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ragging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ragging: đang làm rách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ragging