đang làm ồn ào nghĩa tiếng Anh là
dinning
/ˈdɪnɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dinning
Nghe phát âm giọng Mỹ của dinning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm ồn ào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dinning
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dinning: đang làm ồn ào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dinning