đang làm no nghĩa tiếng Anh là
sating
/ˈseɪtɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sating
Nghe phát âm giọng Mỹ của sating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm no
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sating: đang làm no
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sating