đang làm ngạt thở nghĩa tiếng Anh là
smothering
/ˈsmʌðərɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smothering
Nghe phát âm giọng Mỹ của smothering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm ngạt thở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smothering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smothering: đang làm ngạt thở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smothering