đang làm giàu nghĩa tiếng Anh là
enriching
/ɪnˈrɪtʃɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enriching
Nghe phát âm giọng Mỹ của enriching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm giàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enriching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enriching: đang làm giàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enriching