Diễn Giải
đang làm giả nghĩa tiếng Đức là
fälschend
(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của fälschend
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fälschend: đang làm giả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fälschend