đang làm đau nghĩa tiếng Anh là
hurting
/ˈhɜrtɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hurting
Nghe phát âm giọng Mỹ của hurting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm đau
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hurting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurting: đang làm đau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurting