Diễn Giải
đang làm cho có khả năng nghĩa tiếng Anh là
enabling
/ɪˈneɪblɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enabling
Nghe phát âm giọng Mỹ của enabling
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enabling: đang làm cho có khả năng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enabling