đang làm chán nghĩa tiếng Anh là
boring
/ˈbɔːrɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boring
Nghe phát âm giọng Mỹ của boring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm chán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boring: đang làm chán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boring