đang làm bối rối nghĩa tiếng Anh là
baffling
/ˈbæfəlɪŋ/
(v)(Present participle)
đang làm bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của baffling
Nghe phát âm giọng Mỹ của baffling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của baffling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan baffling: đang làm bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
baffling