đang làm bánh vạc-xin nghĩa tiếng Anh là
waffling
/ˈwɒflɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của waffling
Nghe phát âm giọng Mỹ của waffling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm bánh vạc-xin
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của waffling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waffling: đang làm bánh vạc-xin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waffling