đang làm ẩm nghĩa tiếng Anh là
damping
/ˈdæmpɪŋ/
(v)(Present participle)
đang làm ẩm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan damping: đang làm ẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
damping