đang lái xe taxi nghĩa tiếng Anh là
taxiing
/ˈtæksiɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của taxiing
Nghe phát âm giọng Mỹ của taxiing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang lái xe taxi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của taxiing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taxiing: đang lái xe taxi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taxiing