Diễn Giải
đang lắc nghĩa tiếng Đức là
ruckelnd
(Present participle)
đang lắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ruckelnd
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruckelnd: đang lắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruckelnd