đang la ó nghĩa tiếng Anh là
clamoring
/ˈklæmərɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của clamoring
Nghe phát âm giọng Mỹ của clamoring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang la ó
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của clamoring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clamoring: đang la ó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clamoring