đăng ký vào dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là abonnieren
đăng ký vào còn có các bản dịch khác là
einchecken, Inskription, sich einschreiben in
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abonnieren: đăng ký vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abonnieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đăng ký vào