đăng ký học nghĩa tiếng Anh là
enroll
/ɪnˈroʊl/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enroll
Nghe phát âm giọng Mỹ của enroll
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đăng ký học
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enroll
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enroll: đăng ký học
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enroll