đang kinh ngạc nghĩa tiếng Anh là
marvelling
/ˈmɑːrvəlɪŋ/
(v)(Present participle)
đang kinh ngạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của marvelling
Nghe phát âm giọng Mỹ của marvelling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang kinh ngạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của marvelling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marvelling: đang kinh ngạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marvelling