đáng kính nghĩa tiếng Anh là
honorable
/ˈɒnərəbl/
(adj)(adjective)
đáng kính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honorable: đáng kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honorable