đằng kia nghĩa tiếng Anh là
when
/wɛn/
đằng kia còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của when
Nghe phát âm giọng Mỹ của when
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đằng kia
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của when
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan when: đằng kia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
when