đang khởi nghiệp nghĩa tiếng Anh là
starting up
/ˈstɑːrtɪŋ ʌp/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của starting up
Nghe phát âm giọng Mỹ của starting up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang khởi nghiệp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của starting up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan starting up: đang khởi nghiệp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
starting up