đang kêu nghĩa tiếng Đức là
krächzen
(v)(Present participle)
đang kêu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan krächzen: đang kêu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
krächzen