đang hót nghĩa tiếng Đức là
schreiend
(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schreiend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang hót
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schreiend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schreiend: đang hót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schreiend