đang hiện tại nghĩa tiếng Anh là
presenting
/prɪˈzɛntɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của presenting
Nghe phát âm giọng Mỹ của presenting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang hiện tại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của presenting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan presenting: đang hiện tại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
presenting