đang hấp thụ nghĩa tiếng Đức là
desorbierend
(Present participle)
đang hấp thụ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của desorbierend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang hấp thụ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của desorbierend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan desorbierend: đang hấp thụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
desorbierend