đang hạn chế nghĩa tiếng Anh là
confining
/kənˈfaɪnɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của confining
Nghe phát âm giọng Mỹ của confining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang hạn chế
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confining: đang hạn chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confining