đang giải phóng nghĩa tiếng Đức là
freisetzend
(Present participle)
đang giải phóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của freisetzend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang giải phóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của freisetzend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freisetzend: đang giải phóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freisetzend