đang gây rắc rối nghĩa tiếng Anh là
troubling
/ˈtrʌbəlɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan troubling: đang gây rắc rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
troubling