đang gãy nghĩa tiếng Anh là
rupturing
/ˈrʌptʃərɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rupturing
Nghe phát âm giọng Mỹ của rupturing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang gãy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rupturing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rupturing: đang gãy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rupturing