đang đua nghĩa tiếng Anh là
racing
/ˈreɪsɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của racing
Nghe phát âm giọng Mỹ của racing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang đua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của racing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan racing: đang đua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
racing