đang đủ điều kiện nghĩa tiếng Anh là
entitling
/ɪnˈtaɪtlɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entitling
Nghe phát âm giọng Mỹ của entitling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang đủ điều kiện
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entitling: đang đủ điều kiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entitling