đang đi vào kho nghĩa tiếng Anh là
going rack
/ˈɡəʊɪŋ ræk/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của going rack
Nghe phát âm giọng Mỹ của going rack
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang đi vào kho
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của going rack
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan going rack: đang đi vào kho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
going rack