đang đều đặn nghĩa tiếng Đức là
ausübend
(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausübend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang đều đặn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausübend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausübend: đang đều đặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausübend