Diễn Giải
đang đánh lửa nghĩa tiếng Đức là
zündend
(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zündend
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zündend: đang đánh lửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zündend