đang cứu hộ nghĩa tiếng Anh là
salvaging
/ˈsælvɪdʒɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của salvaging
Nghe phát âm giọng Mỹ của salvaging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang cứu hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của salvaging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan salvaging: đang cứu hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
salvaging