đang cướp phá nghĩa tiếng Anh là
marauding
/məˈrɔːdɪŋ/
(v)(Present participle)
đang cướp phá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của marauding
Nghe phát âm giọng Mỹ của marauding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang cướp phá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của marauding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marauding: đang cướp phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marauding