đang cô lập nghĩa tiếng Anh là
isolating
/ˈaɪsəˌleɪtɪŋ/
(v)(Present participle)
đang cô lập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của isolating
Nghe phát âm giọng Mỹ của isolating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang cô lập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của isolating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan isolating: đang cô lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
isolating