đang chuyển đổi nghĩa tiếng Đức là
umschaltend
(Present participle)
đang chuyển đổi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của umschaltend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang chuyển đổi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của umschaltend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umschaltend: đang chuyển đổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umschaltend